Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên tâm



verb
To give one's whole mind to
chuyên tâm há»c tập to give one's whole mind to one's studies

[chuyên tâm]
to work single-mindedly at something; to give one's whole mind to something; to apply oneself to something/doing something
Chuyên tâm há»c tập
To give one's whole mind to one's study
Sự chuyên tâm
Single-mindedness; singleness of purpose



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.